Characters remaining: 500/500
Translation

coturnix communis

Academic
Friendly

Từ "coturnix communis" tên khoa học của loài chim cun cút, một loại chim thuộc họ chim cút. Chim cun cút thường được biết đến với hình dáng nhỏ bé, màu sắc khá đa dạng thường sốngcác đồng cỏ hoặc khu vực nông nghiệp.

Giải thích
  • Cun cút một loài chim nhỏ, thường được nuôi để lấy thịt hoặc trứng. Chúng khả năng bay ngắn thích sốngnhững khu vực đủ cỏ thực vật để ẩn nấp.
Cách sử dụng từ
  • Danh từ: "coturnix communis" hay "cun cút" được sử dụng để chỉ loài chim này.
  • dụ: "In many countries, coturnix communis is raised for its eggs." (Ở nhiều quốc gia, chim cun cút được nuôi để lấy trứng.)
Biến thể từ gần giống
  • Chim cút: Đây từ thường dùng để chỉ chung cho nhiều loại chim thuộc họ cút, trong đó "coturnix communis".
  • Chim cút Nhật Bản: Một biến thể khác, thường được nuôi phổ biến trong ẩm thực.
Các từ đồng nghĩa
  • Quail: Đây từ tiếng Anh thông dụng hơn để chỉ chim cút trong tổng quát, bao gồm cả "coturnix communis".
Idioms Phrasal verbs
  • "To be in a quagmire": Không liên quan trực tiếp đến chim cút nhưng một cách diễn đạt thể hiện tình huống khó khăn. "Quagmire" ở đây không phải từ đồng nghĩa với cút nhưng lại liên quan đến từ "quail" cả hai đều chỉ sự sợ hãi hay lo lắng, mặc dù ý nghĩa khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao
  • Khoa học tự nhiên: "Researchers are studying the migration patterns of coturnix communis to understand their behavior better." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu các mẫu di cư của chim cun cút để hiểu hơn về hành vi của chúng.)
  • Ẩm thực: "Coturnix communis is often featured in gourmet dishes due to its delicate flavor." (Chim cun cút thường được đưa vào các món ăn cao cấp nhờ hương vị tinh tế của .)
Tóm lại

"Coturnix communis" hay "cun cút" một loài chim quan trọng trong nông nghiệp ẩm thực, với nhiều cách sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn.

Noun
  1. (động vật học) cun cút, chim cút

Comments and discussion on the word "coturnix communis"